Trang chủ002596 • SHE
add
Hainan RuiZe New Building Material Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 7,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T CNY
Số lượng trung bình
140,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,49 Tr | -10,44% |
Chi phí hoạt động | 39,81 Tr | -58,63% |
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | 66,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,80 | 62,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,19 Tr | 576,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 Tr | -72,51% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -11,30% |
Tổng nợ | 2,58 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,17 Tr | 66,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | -962,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,41 Tr | -59,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,29 Tr | 25,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,89 Tr | -554,30% |
Dòng tiền tự do | -73,19 Tr | -3.668,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
3.384