Trang chủ002595 • SHE
add
Himile MechSnce and Tech Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,82 ¥ - 62,31 ¥
Phạm vi một năm
41,14 ¥ - 64,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,67 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 25,90% |
Chi phí hoạt động | 291,21 Tr | 62,86% |
Thu nhập ròng | 677,18 Tr | 20,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,68 | -3,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 823,13 Tr | 14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -15,42% |
Tổng tài sản | 13,09 T | 17,67% |
Tổng nợ | 1,97 T | 27,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,18 Tr | 20,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,96 Tr | -25,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 620,70 N | -99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,92 Tr | -162,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,44 Tr | -76,15% |
Dòng tiền tự do | 282,66 Tr | 36,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
14.804