Trang chủ002595 • SHE
add
Himile MechSnce and Tech Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,87 ¥ - 63,65 ¥
Phạm vi một năm
34,30 ¥ - 63,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,74 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
23,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 29,06% |
Chi phí hoạt động | 233,31 Tr | 30,76% |
Thu nhập ròng | 519,65 Tr | 29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,80 | 0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,10 Tr | 19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -17,95% |
Tổng tài sản | 12,17 T | 15,97% |
Tổng nợ | 1,76 T | 17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,65 Tr | 29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,28 Tr | 27,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,67 Tr | -1.552,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,20 Tr | -202,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,37 Tr | -171,66% |
Dòng tiền tự do | -366,97 Tr | -104,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
14.804