Trang chủ002591 • SHE
add
Jiangxi Hengda Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,64 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 6,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,02 Tr | -20,82% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | -37,07% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 151,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 164,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 Tr | 119,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,83 Tr | -11,68% |
Tổng tài sản | 882,15 Tr | -11,25% |
Tổng nợ | 213,79 Tr | -33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 151,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,78 Tr | -62,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,58 Tr | -108,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 Tr | 111,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,52 Tr | -185,70% |
Dòng tiền tự do | 11,57 Tr | -63,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
505