Trang chủ002588 • SHE
add
Stanley Agriculture Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,51 ¥ - 9,85 ¥
Phạm vi một năm
6,79 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,07 T CNY
Số lượng trung bình
13,78 Tr
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 31,41% |
Chi phí hoạt động | 314,81 Tr | 19,50% |
Thu nhập ròng | 208,34 Tr | 35,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,75 Tr | 21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | 38,57% |
Tổng tài sản | 15,09 T | 16,38% |
Tổng nợ | 6,83 T | 27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,34 Tr | 35,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | 59,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -29,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,21 Tr | 77,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,81 Tr | 48,47% |
Dòng tiền tự do | 569,25 Tr | 1.401,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.380