Trang chủ002585 • SHE
add
Jiangsu Shgxg Clr Plstc New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 5,88 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 T CNY
Số lượng trung bình
26,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -15,92% |
Chi phí hoạt động | 100,53 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | -73,42 Tr | -19,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | -41,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,52 Tr | 44,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,75 Tr | -31,43% |
Tổng tài sản | 12,52 T | -6,34% |
Tổng nợ | 3,89 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,42 Tr | -19,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,18 Tr | -556,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,27 Tr | 93,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,85 Tr | -66,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,25 Tr | -192,49% |
Dòng tiền tự do | -640,27 Tr | 8,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.110