Trang chủ002584 • SHE
add
Xilong Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,47 ¥
Phạm vi một năm
5,92 ¥ - 11,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
24,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -18,48% |
Chi phí hoạt động | 80,79 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | -83,96 Tr | -335,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | -388,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,78 Tr | -46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,58 Tr | 39,48% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 3,28% |
Tổng nợ | 2,78 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,96 Tr | -335,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,98 Tr | 777,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,50 Tr | 3,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,34 Tr | -24,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,82 Tr | 127,80% |
Dòng tiền tự do | 91,27 Tr | 461,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.173