Trang chủ002584 • SHE
add
Xilong Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,23 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 11,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
107,75 Tr
Tỷ số P/E
97,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 93,07 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 38,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,14 Tr | 68,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,76 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 3,51% |
Tổng nợ | 2,53 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,64 Tr | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,42 Tr | 1.474,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,40 Tr | 72,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,74 Tr | -398,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,72 Tr | -93,57% |
Dòng tiền tự do | 52,48 Tr | 415,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.173