Trang chủ002584 • SHE
add
Xilong Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,09 ¥ - 9,26 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 11,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T CNY
Số lượng trung bình
30,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 98,25 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | -37,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -34,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,75 Tr | -8,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,91 Tr | 53,06% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 3,66% |
Tổng nợ | 2,90 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 Tr | -37,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,73 Tr | -221,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,25 Tr | 222,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,93 Tr | 87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,42 Tr | 84,04% |
Dòng tiền tự do | -39,30 Tr | -21,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.173