Trang chủ002579 • SHE
add
Huizhou China Eagle Electronic Tech
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,68 ¥ - 11,89 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T CNY
Số lượng trung bình
24,97 Tr
Tỷ số P/E
227,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 783,22 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 100,65 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 135,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 133,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,19 Tr | 60,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,80 Tr | 175,50% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 7,23% |
Tổng nợ | 3,99 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 135,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,97 Tr | 423,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,62 Tr | -1.744,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,45 Tr | 46,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,43 Tr | 427,14% |
Dòng tiền tự do | -42,94 Tr | 77,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.693