Trang chủ002578 • SHE
add
Fujian Minfa Aluminium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 5,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
126,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 507,50 Tr | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 30,93 Tr | 24,35% |
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | -185,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -197,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 Tr | -81,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,73 Tr | 6,50% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 2,46% |
Tổng nợ | 988,01 Tr | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,05 Tr | -185,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,25 Tr | -152,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | -2.495,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,57 Tr | 1.059,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,36 Tr | -50,57% |
Dòng tiền tự do | -78,93 Tr | -673,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.816