Trang chủ002578 • SHE
add
Fujian Minfa Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,11 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
2,33 ¥ - 3,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
21,95 Tr
Tỷ số P/E
207,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,35 Tr | -26,68% |
Chi phí hoạt động | 11,76 Tr | 33,38% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -76,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -67,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,98 Tr | -30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,89 Tr | -9,61% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -12,30% |
Tổng nợ | 719,12 Tr | -28,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -76,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 Tr | -89,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,74 Tr | 192,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,13 Tr | -28,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,22 Tr | 383,56% |
Dòng tiền tự do | -14,22 Tr | -131,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.816