Trang chủ002577 • SHE
add
Rapoo
Giá đóng cửa hôm trước
20,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,87 ¥ - 20,56 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
147,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,01 Tr | 2,53% |
Chi phí hoạt động | 21,67 Tr | -5,76% |
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | 20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 Tr | 6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,84 Tr | -50,44% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 6,48% |
Tổng nợ | 147,76 Tr | 66,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | 20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 Tr | -64,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 544,94 N | 113,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -6,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | -28,36% |
Dòng tiền tự do | -670,04 Tr | -143,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
223