Trang chủ002575 • SHE
add
Guangdong Qunxing Toys Joint Stock CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,42 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 13,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
27,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,71 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 43,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 44,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,98 Tr | 19,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,11 Tr | -74,07% |
Tổng tài sản | 926,59 Tr | 1,51% |
Tổng nợ | 101,67 Tr | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 43,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | 112,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,54 Tr | 57,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,26 N | -56,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,48 Tr | 82,18% |
Dòng tiền tự do | 26,07 Tr | 130,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
134