Trang chủ002573 • SHE
add
Beijing SPC Environment Prtcn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ¥ - 3,86 ¥
Phạm vi một năm
3,26 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
11,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 194,20 Tr | -7,26% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 158,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 157,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 371,03 Tr | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,02 Tr | -29,22% |
Tổng tài sản | 24,26 T | -5,21% |
Tổng nợ | 16,85 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 158,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,32 Tr | -16,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,52 Tr | 66,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,80 Tr | -152,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,01 Tr | -95,35% |
Dòng tiền tự do | -662,09 Tr | 14,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
6.864