Trang chủ002571 • SHE
add
Anhui Deli Household Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,04 ¥ - 9,42 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 10,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
15,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 416,38 Tr | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 78,95 Tr | 30,86% |
Thu nhập ròng | -44,49 Tr | -0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,62 Tr | 191,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,89 Tr | 23,09% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -13,19% |
Tổng nợ | 2,07 T | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,49 Tr | -0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,52 Tr | -344,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,05 Tr | 268,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,22 Tr | -201,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,12 Tr | 461,25% |
Dòng tiền tự do | -180,60 Tr | -11,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.455