Trang chủ002567 • SHE
add
Tangrenshen Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,82 ¥
Phạm vi một năm
4,47 ¥ - 7,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T CNY
Số lượng trung bình
56,66 Tr
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 324,95 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | -77,05 Tr | 60,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 68,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,32 Tr | 204,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -2,87% |
Tổng tài sản | 18,29 T | 3,68% |
Tổng nợ | 11,84 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,05 Tr | 60,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,15 Tr | 184,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,68 Tr | 59,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,76 Tr | -89,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,24 Tr | -57,28% |
Dòng tiền tự do | -344,40 Tr | 33,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
11.805