Trang chủ002564 • SHE
add
Suzhou Thvow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,68 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
3,52 ¥ - 9,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T CNY
Số lượng trung bình
28,61 Tr
Tỷ số P/E
99,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 712,42 Tr | 41,53% |
Chi phí hoạt động | 59,42 Tr | 65,52% |
Thu nhập ròng | 66,69 Tr | 765,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | 570,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,15 Tr | 103,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,26 Tr | 44,72% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -18,46% |
Tổng nợ | 5,03 T | -21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 858,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,69 Tr | 765,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,10 Tr | 72,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -371,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,28 Tr | -296,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,85 Tr | -47,91% |
Dòng tiền tự do | -23,56 Tr | 63,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.747