Trang chủ002564 • SHE
add
Suzhou Thvow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 8,73 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T CNY
Số lượng trung bình
46,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,18 Tr | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 81,12 Tr | -3,25% |
Thu nhập ròng | -27,45 Tr | -4.288,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -3.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,30 Tr | -45,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,03 Tr | 58,39% |
Tổng tài sản | 5,58 T | -15,43% |
Tổng nợ | 5,20 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,45 Tr | -4.288,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,09 Tr | -146,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 319,53 N | 113,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,98 Tr | -8,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,71 Tr | -120,20% |
Dòng tiền tự do | -68,07 Tr | -178,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.747