Trang chủ002561 • SHE
add
Shanghai Xujiahui Commercial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,61 ¥ - 8,78 ¥
Phạm vi một năm
7,30 ¥ - 11,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
24,10 Tr
Tỷ số P/E
460,51
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,89 Tr | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 54,44 Tr | 0,45% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 81,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 | 79,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 Tr | -34,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -2,16% |
Tổng nợ | 338,82 Tr | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 81,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,89 Tr | 188,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,02 Tr | -2.960,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,63 Tr | 34,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,76 Tr | -148,48% |
Dòng tiền tự do | 912,09 Tr | 551,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
697