Trang chủ002558 • SHE
add
Giant Network Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,90 ¥ - 14,46 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 17,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,92 T CNY
Số lượng trung bình
28,44 Tr
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,81 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 456,37 Tr | 28,63% |
Thu nhập ròng | 347,87 Tr | -1,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,06 | -5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,73 Tr | -18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 8,79% |
Tổng tài sản | 14,99 T | 8,51% |
Tổng nợ | 1,94 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,87 Tr | -1,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,57 Tr | -18,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,96 Tr | 61,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,65 N | 98,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,48 Tr | 14,86% |
Dòng tiền tự do | -54,07 Tr | 88,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.541