Trang chủ002556 • SHE
add
Anhui Huilong Agrcl Mns of Prdn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
4,34 ¥ - 7,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
15,37 Tr
Tỷ số P/E
50,79
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 228,88 Tr | 21,43% |
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -55,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -50,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,92 Tr | -42,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 25,74% |
Tổng tài sản | 11,66 T | 4,20% |
Tổng nợ | 7,91 T | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -55,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,62 Tr | -66,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,83 Tr | -70,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,20 Tr | 110,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,09 Tr | 202,07% |
Dòng tiền tự do | 357,23 Tr | 49,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
3.896