Trang chủ002556 • SHE
add
Anhui Huilong Agrcl Mns of Prdn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 7,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
26,74 Tr
Tỷ số P/E
35,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 139,15 Tr | 3,99% |
Thu nhập ròng | 81,86 Tr | -25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,13 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,40 Tr | -48,07% |
Tổng tài sản | 11,47 T | -7,40% |
Tổng nợ | 7,56 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,86 Tr | -25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,56 Tr | 64,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,70 Tr | -95,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,68 Tr | -78,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,13 Tr | -154,97% |
Dòng tiền tự do | -605,09 Tr | 20,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
3.896