Trang chủ002553 • SHE
add
Jiangsu NanFang Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,62 ¥ - 29,47 ¥
Phạm vi một năm
9,41 ¥ - 36,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T CNY
Số lượng trung bình
29,88 Tr
Tỷ số P/E
39,25
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,07 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 37,44 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | 137,96 Tr | 894,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,69 | 744,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,85 Tr | -6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,96 Tr | 51,88% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 22,60% |
Tổng nợ | 345,65 Tr | 67,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,96 Tr | 894,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,73 Tr | 18,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,22 Tr | 177,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 116,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,09 Tr | 194,72% |
Dòng tiền tự do | 80,31 Tr | 404,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.172