Trang chủ002553 • SHE
add
Jiangsu NanFang Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,65 ¥ - 26,38 ¥
Phạm vi một năm
11,57 ¥ - 36,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T CNY
Số lượng trung bình
13,29 Tr
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 208,05 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 32,77 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | 137,08 Tr | 190,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,89 | 173,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 Tr | 6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,65 Tr | 32,01% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 23,38% |
Tổng nợ | 332,65 Tr | 32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,08 Tr | 190,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,93 Tr | -19,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,24 Tr | -174,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,46 Tr | -414,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -101,41% |
Dòng tiền tự do | -41,46 Tr | -419,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.172