Trang chủ002552 • SHE
add
Baoding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 14,01 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 18,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
6,71 Tr
Tỷ số P/E
31,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,04 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 55,85 Tr | -13,76% |
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | -78,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -78,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,92 Tr | 27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,34 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 5,00 T | 0,20% |
Tổng nợ | 2,95 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | -78,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,15 Tr | -170,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 Tr | -103,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,83 Tr | 159,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,78 Tr | -56,33% |
Dòng tiền tự do | -152,40 Tr | -536,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.203