Trang chủ002551 • SHE
add
Shenzhen Glory Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,80 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 4,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
44,69 Tr
Tỷ số P/E
139,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,74 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 26,83 Tr | -35,57% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 0,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,49 Tr | 31,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,01 Tr | -4,69% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -8,05% |
Tổng nợ | 800,12 Tr | -29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 0,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,71 Tr | 77,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,26 Tr | 7,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,03 Tr | -1.147,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,49 Tr | -151,39% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | -24,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.410