Trang chủ002549 • SHE
add
Hunan Kaimeite Gases Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,06 ¥ - 16,56 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 18,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T CNY
Số lượng trung bình
102,25 Tr
Tỷ số P/E
177,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,67 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 36,18 Tr | 23,60% |
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,32 | 14,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,63 Tr | 18,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,92 Tr | -26,51% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -3,62% |
Tổng nợ | 778,46 Tr | -17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,10 Tr | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,18 Tr | -41,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,26 Tr | 40,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,81 Tr | 63,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,92 Tr | 53,31% |
Dòng tiền tự do | -63,07 Tr | 2,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
752