Trang chủ002549 • SHE
add
Hunan Kaimeite Gases Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ¥ - 22,80 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,23 T CNY
Số lượng trung bình
132,28 Tr
Tỷ số P/E
255,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 174,86 Tr | 18,25% |
Chi phí hoạt động | 24,64 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | -27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,25 Tr | 16,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,30 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -2,64% |
Tổng nợ | 811,31 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,62 Tr | 110,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,13 Tr | -322,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | 84,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,16 Tr | 425,28% |
Dòng tiền tự do | -116,37 Tr | 47,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
752