Trang chủ002545 • SHE
add
Qingdao East Steel Tower Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,70 ¥ - 18,64 ¥
Phạm vi một năm
6,67 ¥ - 18,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,42 T CNY
Số lượng trung bình
21,07 Tr
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 132,25 Tr | 17,05% |
Thu nhập ròng | 334,72 Tr | 75,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,90 | 59,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,82 Tr | 65,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | 51,99% |
Tổng tài sản | 13,99 T | 7,01% |
Tổng nợ | 4,54 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,72 Tr | 75,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,58 Tr | 91,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,61 Tr | 5.551,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,01 Tr | 15,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 462,07 Tr | 271,69% |
Dòng tiền tự do | -370,01 Tr | -58,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.945