Trang chủ002543 • SHE
add
Guangdong Vanward New Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,47 ¥ - 10,72 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 14,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 416,27 Tr | 43,10% |
Thu nhập ròng | 100,34 Tr | 1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,53 Tr | -14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -37,57% |
Tổng tài sản | 8,42 T | 0,34% |
Tổng nợ | 3,36 T | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,34 Tr | 1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,59 Tr | -122,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,05 Tr | 75,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,72 Tr | 59,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,04 Tr | -255,02% |
Dòng tiền tự do | -406,19 Tr | -312,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.682