Trang chủ002542 • SHE
add
Chnia Zhonghua Geotchncl Engnrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,71 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 7,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
73,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,81 Tr | -54,98% |
Chi phí hoạt động | 81,70 Tr | -67,56% |
Thu nhập ròng | -106,46 Tr | 48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,73 | -13,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,87 Tr | 74,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,77 Tr | -33,81% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -27,86% |
Tổng nợ | 4,74 T | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,46 Tr | 48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,62 Tr | -144,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,22 Tr | 27.462,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,30 Tr | 107,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 874,22 N | 100,50% |
Dòng tiền tự do | 41,10 Tr | 149,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.057