Trang chủ002541 • SHE
add
Anhui Honglu Steel Constructin Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,52 ¥ - 20,09 ¥
Phạm vi một năm
10,68 ¥ - 21,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 342,01 Tr | 24,28% |
Thu nhập ròng | 227,71 Tr | -32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -28,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,22 Tr | -44,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 55,29% |
Tổng tài sản | 25,54 T | 11,53% |
Tổng nợ | 16,04 T | 15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,71 Tr | -32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,36 Tr | 276,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,86 Tr | 13,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 679,51 Tr | 56,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 705,00 Tr | 446,92% |
Dòng tiền tự do | -814,46 Tr | 17,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
21.986