Trang chủ002541 • SHE
add
Anhui Honglu Steel Constructin Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,74 ¥ - 16,32 ¥
Phạm vi một năm
15,17 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 T CNY
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 164,03 Tr | -21,86% |
Thu nhập ròng | 208,33 Tr | -8,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,95 Tr | 39,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -0,14% |
Tổng tài sản | 27,91 T | 9,30% |
Tổng nợ | 18,04 T | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,33 Tr | -8,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 575,44 Tr | 54,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -351,48 Tr | -1,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,89 Tr | -21,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 755,85 Tr | 7,21% |
Dòng tiền tự do | -339,27 Tr | 53,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
26.033