Trang chủ002540 • SHE
add
Jiangsu Asia Pacific Lght Aly Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
5,45 ¥ - 7,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T CNY
Số lượng trung bình
22,01 Tr
Tỷ số P/E
23,18
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 130,91 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | -17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -24,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,10 Tr | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,76 Tr | -44,79% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 8,45% |
Tổng nợ | 2,64 T | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,43 Tr | -17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,86 Tr | -395,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,74 Tr | -2,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,20 Tr | 108,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,03 Tr | -472,51% |
Dòng tiền tự do | -542,53 Tr | -27,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
3.320