Trang chủ002540 • SHE
add
Jiangsu Asia Pacific Lght Aly Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
5,44 ¥ - 7,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T CNY
Số lượng trung bình
19,89 Tr
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 117,94 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 114,22 Tr | -7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,72 Tr | -1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -28,79% |
Tổng tài sản | 8,02 T | 7,50% |
Tổng nợ | 2,49 T | 28,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,22 Tr | -7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,28 Tr | -55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,28 Tr | 198,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,81 Tr | 13,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 Tr | 95,39% |
Dòng tiền tự do | 557,77 Tr | -40,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.320