Trang chủ002539 • SHE
add
Chengdu Wintrue Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 7,90 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 9,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T CNY
Số lượng trung bình
10,30 Tr
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 T | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 224,97 Tr | -19,56% |
Thu nhập ròng | 215,43 Tr | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,94 Tr | -5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | 16,16% |
Tổng tài sản | 22,66 T | 12,76% |
Tổng nợ | 13,86 T | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,43 Tr | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,02 Tr | -114,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,70 Tr | 44,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,83 Tr | -49,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,96 Tr | -315,17% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | 28,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
12.631