Trang chủ002539 • SHE
add
Chengdu Wintrue Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ¥
Phạm vi một năm
7,03 ¥ - 12,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 T CNY
Số lượng trung bình
35,39 Tr
Tỷ số P/E
16,29
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 305,82 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 163,99 Tr | -23,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -20,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,49 Tr | 24,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | — |
Tổng tài sản | 25,55 T | — |
Tổng nợ | 16,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,99 Tr | -23,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,53 Tr | -792,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -119,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 136,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,10 Tr | -184,64% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
11.834