Trang chủ002538 • SHE
add
Anhui Sierte Fertilizer Industry Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,15 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 7,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
18,82 Tr
Tỷ số P/E
15,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 33,65% |
Chi phí hoạt động | 96,48 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 37,88 Tr | -50,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -63,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,28 Tr | -48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 46,31% |
Tổng tài sản | 6,57 T | -0,08% |
Tổng nợ | 1,22 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,88 Tr | -50,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,12 Tr | 604,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,58 Tr | -112,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,80 Tr | -55,60% |
Dòng tiền tự do | 71,10 Tr | 126,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.854