Trang chủ002538 • SHE
add
Anhui Sierte Fertilizer Industry Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,55 ¥ - 6,77 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 7,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
23,13 Tr
Tỷ số P/E
25,74
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 99,89 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | 60,11 Tr | -26,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -27,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,59 Tr | -18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 42,04% |
Tổng tài sản | 6,37 T | 1,27% |
Tổng nợ | 1,01 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,11 Tr | -26,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,70 Tr | 39,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,99 Tr | -90,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,67 Tr | -3.990,64% |
Dòng tiền tự do | -292,07 Tr | 19,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.854