Trang chủ002537 • SHE
add
HyUnion Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,82 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 9,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T CNY
Số lượng trung bình
137,95 Tr
Tỷ số P/E
151,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -18,00% |
Chi phí hoạt động | 162,51 Tr | -10,87% |
Thu nhập ròng | 50,64 Tr | -8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,82 Tr | -12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -25,25% |
Tổng tài sản | 8,71 T | -5,85% |
Tổng nợ | 4,65 T | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,64 Tr | -8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,38 Tr | -139,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,66 Tr | 50,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,18 Tr | 661,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,07 Tr | 293,03% |
Dòng tiền tự do | -336,34 Tr | -2.770,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.704