Trang chủ002536 • SHE
add
Feilong Auto Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,19 ¥ - 23,36 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 34,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,82 T CNY
Số lượng trung bình
28,27 Tr
Tỷ số P/E
37,70
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 184,38 Tr | -8,79% |
Thu nhập ròng | 76,30 Tr | -7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,88 Tr | 4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,93 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 10,54% |
Tổng nợ | 2,28 T | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,30 Tr | -7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,33 Tr | -18,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,08 Tr | -224,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | 78,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,32 Tr | -104,19% |
Dòng tiền tự do | -345,43 Tr | -523,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
5.448