Trang chủ002536 • SHE
add
Feilong Auto Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,56 ¥ - 17,29 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 19,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
50,10 Tr
Tỷ số P/E
32,46
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 19,21% |
Chi phí hoạt động | -470,43 Tr | -377,13% |
Thu nhập ròng | 62,72 Tr | 68,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 41,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,37 Tr | 288,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 21,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,72 Tr | 68,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
5.267