Trang chủ002535 • SHE
add
Linzhou Heavy Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,31 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 5,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
22,99 Tr
Tỷ số P/E
20,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,38 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 58,67 Tr | 18,05% |
Thu nhập ròng | 44,23 Tr | 61,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 58,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,67 Tr | 41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,73 Tr | 32,72% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 10,43% |
Tổng nợ | 3,74 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 801,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,23 Tr | 61,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,99 Tr | 119.242,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,72 Tr | -96,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,89 Tr | -42,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,38 Tr | 171,88% |
Dòng tiền tự do | -82,49 Tr | -143,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.779