Trang chủ002534 • SHE
add
Xizi Clean Energy Eqipmnt Mnfctrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,22 ¥ - 15,58 ¥
Phạm vi một năm
9,88 ¥ - 19,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 T CNY
Số lượng trung bình
17,69 Tr
Tỷ số P/E
59,43
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -18,64% |
Chi phí hoạt động | 178,92 Tr | -11,96% |
Thu nhập ròng | 28,77 Tr | -64,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -56,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,60 Tr | -28,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 14,74 T | -3,89% |
Tổng nợ | 8,95 T | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,77 Tr | -64,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,09 Tr | 32,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,98 Tr | -541,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 Tr | 96,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,52 Tr | 36,29% |
Dòng tiền tự do | -215,81 Tr | -176,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1955
Trang web
Nhân viên
2.409