Trang chủ002533 • SHE
add
Gold Cup Electric Apparatus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,83 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T CNY
Số lượng trung bình
17,33 Tr
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 232,93 Tr | 17,35% |
Thu nhập ròng | 136,41 Tr | 1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,11 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 50,02% |
Tổng tài sản | 10,44 T | 25,91% |
Tổng nợ | 5,85 T | 50,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,41 Tr | 1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -954,26 Tr | 8,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,92 Tr | -46,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,51 Tr | 286,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | 15,73% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | 13,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
4.615