Trang chủ002533 • SHE
add
Gold Cup Electric Apparatus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,63 ¥ - 11,84 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 T CNY
Số lượng trung bình
24,91 Tr
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,43 T | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 332,77 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 167,76 Tr | 11,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,33 Tr | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -11,92% |
Tổng tài sản | 11,90 T | 14,88% |
Tổng nợ | 7,09 T | 20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 727,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,76 Tr | 11,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,59 Tr | -104,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,47 Tr | 77,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,39 Tr | -132,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,83 Tr | -200,99% |
Dòng tiền tự do | -346,18 Tr | -172,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
4.615