Trang chủ002529 • SHE
add
Jiangxi Haiyuan Composites Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,58 ¥ - 7,72 ¥
Phạm vi một năm
4,85 ¥ - 11,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,71 Tr | 80,10% |
Chi phí hoạt động | 28,29 Tr | 68,86% |
Thu nhập ròng | -42,46 Tr | -57,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,70 | 12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,29 Tr | -97,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 Tr | -67,71% |
Tổng tài sản | 878,24 Tr | -6,45% |
Tổng nợ | 652,31 Tr | 21,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,46 Tr | -57,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,05 Tr | -219,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,75 N | 98,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,66 Tr | 224,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,59 Tr | -479,27% |
Dòng tiền tự do | 62,98 Tr | 24,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
555