Trang chủ002529 • SHE
add
Jiangxi Haiyuan Composites Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,99 ¥ - 7,11 ¥
Phạm vi một năm
4,85 ¥ - 10,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,54 Tr | 279,03% |
Chi phí hoạt động | 13,28 Tr | -20,46% |
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -399,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,41 | -179,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,21 N | 106,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 Tr | -44,94% |
Tổng tài sản | 796,27 Tr | -14,96% |
Tổng nợ | 602,94 Tr | 14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -399,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,28 Tr | 292,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,31 Tr | -72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,89 Tr | -457,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 Tr | 35.125,93% |
Dòng tiền tự do | -31,96 Tr | 70,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
555