Trang chủ002528 • SHE
add
Shenzhen Infinova Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,09 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
2,01 ¥ - 3,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
18,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,40 Tr | -39,69% |
Chi phí hoạt động | 95,91 Tr | 54,20% |
Thu nhập ròng | -64,52 Tr | -826,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,40 | -1.436,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,08 Tr | -615,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,17 Tr | -49,67% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -26,95% |
Tổng nợ | 1,81 T | -17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,52 Tr | -826,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,92 Tr | -690,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,25 Tr | -85,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,05 N | 98,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,47 Tr | -40,77% |
Dòng tiền tự do | -66,38 Tr | -1.440,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
438