Trang chủ002526 • SHE
add
Shandong Mining Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T CNY
Số lượng trung bình
88,52 Tr
Tỷ số P/E
61,28
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,61 Tr | -18,55% |
Chi phí hoạt động | 102,19 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 45,38 Tr | -24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,75 Tr | -42,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,44 Tr | 11,92% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 7,42% |
Tổng nợ | 1,91 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,38 Tr | -24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,24 Tr | -495,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,41 Tr | 1.160,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,10 Tr | 86,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 106,91% |
Dòng tiền tự do | -112,60 Tr | -3.872,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.625