Trang chủ002526 • SHE
add
Shandong Mining Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,48 ¥ - 4,75 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T CNY
Số lượng trung bình
194,86 Tr
Tỷ số P/E
111,43
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,92 Tr | -33,44% |
Chi phí hoạt động | 86,29 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 20,15 Tr | -55,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -33,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,34 Tr | -60,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,85 Tr | -27,72% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -1,34% |
Tổng nợ | 1,75 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,15 Tr | -55,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,59 Tr | 91,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,14 Tr | -137,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,28 Tr | -319,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,21 Tr | -58,75% |
Dòng tiền tự do | 18,32 Tr | -69,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.539