Trang chủ002526 • SHE
add
Shandong Mining Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,61 ¥ - 3,72 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T CNY
Số lượng trung bình
68,56 Tr
Tỷ số P/E
46,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,74 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 80,64 Tr | 32,59% |
Thu nhập ròng | 53,08 Tr | 81,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | 73,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,37 Tr | -46,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,41 Tr | 2,87% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 4,10% |
Tổng nợ | 1,98 T | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,08 Tr | 81,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,94 Tr | 48,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,20 Tr | 166,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,94 Tr | -135,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,60 Tr | -135,51% |
Dòng tiền tự do | -40,28 Tr | -27,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.625