Trang chủ002526 • SHE
add
Shandong Mining Machinery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ¥ - 3,88 ¥
Phạm vi một năm
2,64 ¥ - 5,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
55,55 Tr
Tỷ số P/E
60,76
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 457,45 Tr | -15,59% |
Chi phí hoạt động | 93,93 Tr | 10,15% |
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | -44,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -34,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,24 Tr | -3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,67 Tr | 11,41% |
Tổng tài sản | 5,33 T | 8,56% |
Tổng nợ | 2,05 T | 16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,22 Tr | -44,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,36 Tr | 11,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,57 Tr | -45,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,59 Tr | -71,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,26 Tr | -67,47% |
Dòng tiền tự do | -61,36 Tr | -423,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.625