Trang chủ002520 • SHE
add
ZheJiang RIFA Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 6,99 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
66,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,17 Tr | -23,49% |
Chi phí hoạt động | 81,21 Tr | 20,84% |
Thu nhập ròng | -48,10 Tr | -56,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,74 | -104,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,52 Tr | -44,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,52 Tr | -4,84% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -20,49% |
Tổng nợ | 2,79 T | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,10 Tr | -56,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,64 Tr | -1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 Tr | 40,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,38 Tr | -36,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,45 Tr | -41,30% |
Dòng tiền tự do | 22,18 Tr | 280,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.188