Trang chủ002519 • SHE
add
Jiangsu Yinhe Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 7,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T CNY
Số lượng trung bình
42,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,90 Tr | -69,10% |
Chi phí hoạt động | 32,82 Tr | 67,75% |
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | -117,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,53 | -156,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -38,31% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -22,75% |
Tổng nợ | 1,05 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,29 Tr | -117,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,65 Tr | 13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,32 Tr | 189,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,72 Tr | 152,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Nhân viên
1.441