Trang chủ002517 • SHE
add
Kingnet Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,76 ¥ - 16,22 ¥
Phạm vi một năm
8,33 ¥ - 18,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,63 T CNY
Số lượng trung bình
29,68 Tr
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 612,27 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | 518,14 Tr | 21,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,30 | 17,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,00 Tr | 22,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | 37,18% |
Tổng tài sản | 8,93 T | 23,84% |
Tổng nợ | 1,69 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,14 Tr | 21,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,68 Tr | 17,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,08 Tr | 84,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,80 Tr | -13,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,12 Tr | 311,25% |
Dòng tiền tự do | 190,23 Tr | 166,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
2.184