Trang chủ002517 • SHE
add
Kingnet Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,97 ¥ - 23,70 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 30,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,06 T CNY
Số lượng trung bình
46,05 Tr
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 661,16 Tr | 2,60% |
Thu nhập ròng | 633,43 Tr | 34,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,31 | 23,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,86 Tr | 22,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 23,36% |
Tổng tài sản | 13,17 T | 75,24% |
Tổng nợ | 2,95 T | 102,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 633,43 Tr | 34,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,89 Tr | 87,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,55 Tr | 24,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,99 Tr | -1,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,51 Tr | 404,24% |
Dòng tiền tự do | 660,83 Tr | 537,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
2.184