Trang chủ002516 • SHE
add
Kuangda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ¥ - 6,05 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 7,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T CNY
Số lượng trung bình
38,36 Tr
Tỷ số P/E
52,38
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,47 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 71,26 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | -20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,08 Tr | 5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,80 Tr | 26,91% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 2,74% |
Tổng nợ | 813,16 Tr | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,80 Tr | -20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 Tr | 253,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,06 Tr | -39,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,07 Tr | -46,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,06 Tr | -188,04% |
Dòng tiền tự do | 99,10 Tr | 79,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.965