Trang chủ002516 • SHE
add
Kuangda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,27 ¥ - 6,45 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 7,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 T CNY
Số lượng trung bình
16,98 Tr
Tỷ số P/E
53,07
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 648,04 Tr | 20,87% |
Chi phí hoạt động | 72,89 Tr | 23,34% |
Thu nhập ròng | 58,59 Tr | 26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 4,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,52 Tr | 42,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 51,07% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 3,31% |
Tổng nợ | 831,11 Tr | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,59 Tr | 26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,11 Tr | 299,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,66 Tr | 179,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -937,73 N | 84,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,81 Tr | 1.163,32% |
Dòng tiền tự do | 97,01 Tr | 243,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.965