Trang chủ002514 • SHE
add
Jiangsu Boamax Technologies Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
25,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,15 Tr | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | -87,38% |
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 83,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,59 | 83,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,26 Tr | 627,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,70 Tr | -46,59% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -38,45% |
Tổng nợ | 1,58 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 83,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,65 Tr | -9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,20 N | 67,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,78 Tr | 5,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -4,87% |
Dòng tiền tự do | -2,95 Tr | 88,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
750