Trang chủ002514 • SHE
add
Jiangsu Boamax Technologies Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,59 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
3,55 ¥ - 10,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
37,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,12 Tr | -50,37% |
Chi phí hoạt động | 39,39 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | -59,28 Tr | -36,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,97 | -174,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | 132,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 Tr | -49,93% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -5,89% |
Tổng nợ | 1,69 T | 19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,28 Tr | -36,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,91 Tr | 361,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,31 N | 99,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,59 Tr | -103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | 83,12% |
Dòng tiền tự do | -26,74 Tr | 75,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.499