Trang chủ002513 • SHE
add
Jiangsu Lanfeng Bio-chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,06 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
3,45 ¥ - 11,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T CNY
Số lượng trung bình
58,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 633,54 Tr | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 51,83 Tr | -33,11% |
Thu nhập ròng | -32,40 Tr | 29,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | 35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 N | 100,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 242,02% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 35,49% |
Tổng nợ | 4,42 T | 29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -180,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,40 Tr | 29,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,96 Tr | -481,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,45 Tr | 35,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,97 Tr | 1.742,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 95,96% |
Dòng tiền tự do | 338,68 Tr | 899,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.357