Trang chủ002512 • SHE
add
Tatwah Smartech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,92 ¥
Phạm vi một năm
2,74 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
57,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,25 Tr | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 51,29 Tr | -21,30% |
Thu nhập ròng | -38,66 Tr | -811,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,38 | -1.067,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,07 Tr | 8,16% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -40,59% |
Tổng nợ | 2,10 T | -35,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,66 Tr | -811,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,87 Tr | 60,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 98,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,52 Tr | -24,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,61 Tr | 97,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
1.970