Trang chủ002512 • SHE
add
Tatwah Smartech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,35 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
91,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,34 Tr | 0,21% |
Chi phí hoạt động | 54,73 Tr | -9,55% |
Thu nhập ròng | -49,95 Tr | -5.037,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,77 | -4.972,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,62 Tr | 101,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,97 Tr | 75,35% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -9,09% |
Tổng nợ | 2,01 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,95 Tr | -5.037,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,18 Tr | 458,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 Tr | 104,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,81 Tr | -181,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -465,97 N | 97,84% |
Dòng tiền tự do | -26,30 Tr | -104,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
1.286