Trang chủ002511 • SHE
add
C&S Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,32 ¥ - 8,48 ¥
Phạm vi một năm
5,99 ¥ - 9,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T CNY
Số lượng trung bình
15,28 Tr
Tỷ số P/E
41,96
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 677,95 Tr | 27,57% |
Thu nhập ròng | 80,03 Tr | 335,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 311,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,82 Tr | 100,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 26,74% |
Tổng tài sản | 9,17 T | -4,02% |
Tổng nợ | 3,67 T | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,03 Tr | 335,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 775,70 Tr | 953,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,20 Tr | -76,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,22 Tr | -86,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,68 Tr | 286,99% |
Dòng tiền tự do | 359,86 Tr | 134,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
6.111