Trang chủ002510 • SHE
add
Tianjin Motor Dies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,71 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
47,22 Tr
Tỷ số P/E
120,44
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 469,00 Tr | -34,57% |
Chi phí hoạt động | 78,00 Tr | -14,10% |
Thu nhập ròng | 30,16 Tr | 340,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 467,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,65 Tr | 14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 19,96% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 6,27% |
Tổng nợ | 3,87 T | 1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 933,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,16 Tr | 340,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,94 Tr | 408,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,21 Tr | -272,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,64 Tr | -580,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,97 Tr | 25,88% |
Dòng tiền tự do | 25,71 Tr | 170,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.277