Trang chủ002510 • SHE
add
Tianjin Motor Dies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,88 ¥ - 7,06 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T CNY
Số lượng trung bình
77,00 Tr
Tỷ số P/E
529,59
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,58 Tr | -24,01% |
Chi phí hoạt động | 67,31 Tr | 30,43% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -98,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -97,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,67 Tr | -58,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 17,37% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 7,43% |
Tổng nợ | 3,85 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -98,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,26 Tr | -89,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,96 Tr | -83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,98 Tr | 154,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,29 Tr | 703,68% |
Dòng tiền tự do | 144,55 Tr | 162,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
3.277