Trang chủ002508 • SHE
add
Hangzhou Robam Appliances Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,00 ¥ - 20,42 ¥
Phạm vi một năm
17,47 ¥ - 26,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -7,20% |
Chi phí hoạt động | 741,64 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 340,02 Tr | -14,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | -8,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,56 Tr | -13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | 0,40% |
Tổng tài sản | 16,70 T | 6,43% |
Tổng nợ | 5,09 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,02 Tr | -14,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,49 Tr | -441,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,83 Tr | 366,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,72 Tr | 101,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,01 Tr | 61,86% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 72,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5.166