Trang chủ002500 • SHE
add
Shanxi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,03 T CNY
Số lượng trung bình
21,67 Tr
Tỷ số P/E
24,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,23 Tr | 19,32% |
Chi phí hoạt động | 456,77 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 249,56 Tr | 57,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,35 | 31,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,86 T | -11,34% |
Tổng tài sản | 73,61 T | -7,27% |
Tổng nợ | 55,10 T | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,56 Tr | 57,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 T | -249,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 281,10 Tr | 1.229,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,85 Tr | 2,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 T | -670,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
2.974