Trang chủ002498 • SHE
add
Qingdao Hanhe Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,27 ¥ - 3,32 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 T CNY
Số lượng trung bình
26,30 Tr
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 142,48 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 142,98 Tr | -28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | -30,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,44 Tr | -39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 83,40% |
Tổng tài sản | 11,93 T | 13,40% |
Tổng nợ | 3,55 T | 42,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,98 Tr | -28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,60 Tr | 124,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,70 Tr | -11,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 517,64 Tr | 639,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,33 Tr | 90,05% |
Dòng tiền tự do | -257,52 Tr | 45,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3.050