Trang chủ002498 • SHE
add
Qingdao Hanhe Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,65 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,91 T CNY
Số lượng trung bình
35,45 Tr
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 17,01% |
Chi phí hoạt động | 219,37 Tr | 42,10% |
Thu nhập ròng | 185,52 Tr | -6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -20,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,17 Tr | 3,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -11,53% |
Tổng tài sản | 12,84 T | 3,21% |
Tổng nợ | 4,22 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,52 Tr | -6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,52 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 493,27 Tr | 157,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,53 Tr | -203,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,74 Tr | 366,26% |
Dòng tiền tự do | -390,45 Tr | -484,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3.050