Trang chủ002498 • SHE
add
Qingdao Hanhe Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,42 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 T CNY
Số lượng trung bình
27,42 Tr
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | -559,45 Tr | -246,24% |
Thu nhập ròng | 119,70 Tr | 121,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 95,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 251,84 Tr | 195,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 56,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,70 Tr | 121,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.985