Trang chủ002496 • SHE
add
Jiangsu Huifeng Bio Agriculture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,49 ¥ - 1,57 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 3,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
48,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,02 Tr | 29,37% |
Chi phí hoạt động | 19,66 Tr | -23,27% |
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | -67,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,15 | -74,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,50 N | -107,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,34 Tr | -25,47% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -13,32% |
Tổng nợ | 1,06 T | -15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | -67,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,86 Tr | 308,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 Tr | 127,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | -9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,12 Tr | 150,36% |
Dòng tiền tự do | 98,32 Tr | 280,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
340