Trang chủ002494 • SHE
add
Huasi Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,93 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 5,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T CNY
Số lượng trung bình
10,42 Tr
Tỷ số P/E
338,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,78 Tr | -37,86% |
Chi phí hoạt động | 29,17 Tr | -11,89% |
Thu nhập ròng | -10,53 Tr | -75,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,25 | -181,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | -268,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,00 Tr | 74,73% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -0,75% |
Tổng nợ | 345,76 Tr | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,53 Tr | -75,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,55 Tr | 35,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,05 Tr | 388,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,61 Tr | -546,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,08 Tr | 24,61% |
Dòng tiền tự do | -55,87 Tr | 46,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.060